--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ negatively charged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cytokinetic
:
thuộc, hay liên quan tới sự phân chia của tế bào chất sau sự phân chia của nhân tế bào
+
đông bán cầu
:
Eastern hemisphere
+
black marketeer
:
người buôn bán chợ đen
+
tolerate
:
tha thứ, khoan thứ
+
bánh xèo
:
Rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)